Posted 9 months ago
Ngày lập: | 16/12/2023 | |||
施設名 Tên công ty | Công khai khi đỗ đơn | |||
施設住所 Địa chỉ | Kanagawa, Sagamihara | |||
業務内容 Nội dung nghiệp vụ | Nghiệp vụ hộ lý. Hỗ trợ di chuyển・Tắm・ăn uống・vệ sinh… |
|||
契約期間 Thời hạn hợp đồng | 1 Năm(Có tự động gia hạn) | |||
勤務時間 Thời gian làm việc | 08:00~17:00 | |||
休憩時間 Thời gian nghỉ giải lao | 60 phút | |||
時間外労働 Thời gian làm thêm | Có | |||
雇用形態 Hình thức tuyển dụng | Nhân viên chính thức | |||
試用期間 Thời gian thử việc | Có (3 tháng ) | |||
募集人数 Số lượng tuyển | 1 người | |||
施設の雇用条件 Điều kiện tuyển dụng | ||||
種別 | No | 賃金項目 Khoản mục tiền lương | 金額(円) Số tiền(JPY) | |
賃金 Tiền lương |
1 | 基本給 Lương cơ bản (1400y/h) | 246,400 | |
月額見込 Lương tháng đã bao gồm các khoản trên ( Chưa tính làm đêm ) |
246,400 | |||
昇給 Tăng lương | Năm 1 lần (Có thay đổi theo thành tích kinh doanh) | |||
賞与 Thưởng | Năm 2 lần (1.6 tháng lương. Có thay đổi theo thành tích kinh doanh) | |||
年間収入 Tổng thu nhập năm |
2,956,800 | |||
加入保険 Tham gia bảo hiểm | Tham gia đầy đủ chế độ bảo hiểm xã hội(bảo hiểm sức khỏe, hưu trí, bảo hiểm tuyển dụng…) | |||
休日・休暇 Ngày nghỉ |
休日 Ngày nghỉ | 2 ngày/tuần, nghỉ hè, nghỉ đông | ||
年間有給休暇数 Tổng số ngày nghỉ có phép 1 năm |
Có 10 ngày(Sau 6 tháng vào làm việc sẽ được nhận chế độ) | |||
年間休日数 Tổng số ngày nghỉ 1 năm |
107 ngày | |||
その他 Khoản khác |
退職金制度 Chế độ nhận tiền nghỉ việc. Làm việc từ 3 năm trở lên sẽ được nhận chế độ. |
|||
寮Kí túc xá (cách chỗ làm khoảng 5km): 15000y/tháng, Điện, nước chi trả theo thực tế. | ||||
Hưởng đầy đủ các chế độ nghỉ thai sản, chăm con nhỏ. | ||||
※Cấm hút thuốc lá trong phòng làm việc. Hút thuốc đúng nơi quy định. |