Posted 1 year ago
Ngày lập: | 01/08/2023 | |||
施設名 Tên công ty | Công khai khi đỗ đơn | |||
施設住所 Địa chỉ công ty | Ibaraki-ken, Yuki-gun, Yachiyo-machi. | |||
業務内容 Nội dung nghiệp vụ | Sơn (nhà ở, trường học, bệnh viện, tòa nhà,…) | |||
契約期間 Thời hạn hợp đồng | 1 Năm(Có tự động gia hạn) | |||
勤務時間 Thời gian làm việc | 8:00-17:00 | |||
休憩時間 Thời gian nghỉ giải lao | 60 phút (10h: 30 phút, 15h: 30 phút) | |||
時間外労働 Thời gian làm thêm | Có | |||
雇用形態 Hình thức tuyển dụng | Nhân viên chính thức | |||
試用期間 Thời gian thử việc | Có (3 tháng ) | |||
募集人数 Số lượng tuyển | 2 người | |||
施設の雇用条件 Điều kiện tuyển dụng | ||||
種別 | No | 賃金項目 Khoản mục tiền lương | 金額(円) Số tiền(JPY) | |
賃金 Tiền lương |
1 | 基本給 Lương cơ bản | 230,000 | |
2 | 住宅 Nhà ở | Có ký túc xá công ty (~3man) | ||
3 | 交通費 Tiền tàu | Chi trả theo thực tế | ||
月額見込 Lương tháng đã bao gồm các khoản trên ( Chưa tính làm thêm ) |
230,000 | |||
昇給 Tăng lương | Năm 1 lần (Có thay đổi theo thành tích kinh doanh) | |||
賞与 Thưởng | Năm 2 lần (Hè, đông 3man yên/lần) | |||
年間収入 Tổng thu nhập năm |
2,820,000 | |||
加入保険 Tham gia bảo hiểm | Tham gia đầy đủ chế độ bảo hiểm xã hội(bảo hiểm sức khỏe, hưu trí, bảo hiểm tuyển dụng…) | |||
休日・休暇 Ngày nghỉ |
休日 Ngày nghỉ | Chủ nhật, lễ tết, nghỉ hè | ||
年間有給休暇数 Tổng số ngày nghỉ có phép 1 năm |
Có 10 ngày(Sau 6 tháng vào làm việc sẽ được nhận chế độ) | |||
年間休日数 Tổng số ngày nghỉ 1 năm |
85 ngày | |||
その他 Khoản khác |
退職金制度 Chế độ nhận tiền nghỉ việc. Làm việc từ 10 năm trở lên sẽ được nhận chế độ. |
|||
入職時の移動交通費、引越し代などの支援 Hỗ trợ chi phí đi lại khi vào làm việc, chi phí chuyển nhà… (Cần thảo luận) |
||||
Hỗ trợ điện, nước, ga, wifi free | ||||
※Cấm hút thuốc lá trong phòng làm việc. Hút thuốc đúng nơi quy định. |